The awards ceremony will be held next week.
Dịch: Lễ trao giải sẽ được tổ chức vào tuần tới.
She has won several awards for her research.
Dịch: Cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng cho nghiên cứu của mình.
giải thưởng
phần thưởng
trao giải
đoạt giải
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Mét khối
Nội lực
thánh hóa
thuyền không đều
tỷ lệ thực tế
Vùng hội tụ nhiệt đới
Ngày tri ân giáo viên
cơ chế cho phép