The awards ceremony will be held next week.
Dịch: Lễ trao giải sẽ được tổ chức vào tuần tới.
She has won several awards for her research.
Dịch: Cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng cho nghiên cứu của mình.
giải thưởng
phần thưởng
trao giải
đoạt giải
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Người phụ nữ Hà Lan, thường chỉ về một thương hiệu sữa nổi tiếng
Người ủng hộ, người hỗ trợ
Cú ăn ba
cày (cái)
nền tảng khoa học
vô tình, không cố ý
Sinh vật giống yêu quái
vóc dáng gọn gàng