The awards ceremony will be held next week.
Dịch: Lễ trao giải sẽ được tổ chức vào tuần tới.
She has won several awards for her research.
Dịch: Cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng cho nghiên cứu của mình.
giải thưởng
phần thưởng
trao giải
đoạt giải
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hội trường văn hóa
học sinh năm dưới trong trường trung học hoặc đại học
những chi tiết bí mật
Sự hùng biện, khả năng diễn đạt lưu loát
tự động hóa
quan sát giáo dục
Tượng nhỏ, đồ trang trí nhỏ
dịch vụ giáo dục