Her recognition of his efforts was appreciated.
Dịch: Sự công nhận nỗ lực của anh ấy đã được đánh giá cao.
The award is a recognition of her contributions to the field.
Dịch: Giải thưởng này là sự công nhận những đóng góp của cô ấy cho lĩnh vực này.
He received recognition for his work on the project.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự công nhận cho công việc của mình trên dự án.
Yêu cầu đủ hoặc hợp lý để đáp ứng một tiêu chí hoặc tiêu chuẩn nhất định