The technician will encase the wires in a protective cover.
Dịch: Kỹ thuật viên sẽ bao bọc các dây điện trong một lớp bảo vệ.
She decided to encase the sculpture in glass.
Dịch: Cô ấy quyết định gói bức tượng trong kính.
bao bọc
gói
sự bao bọc
đã bao bọc
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tăng trưởng tài chính
tiền lương
ngành nghề kỹ thuật
dấu hai chấm
thẻ liên lạc
sự đi thuyền, hoạt động lái thuyền buồm hoặc thuyền máy
đập đầu vào đuôi xe tải
nghi ngờ bất ổn