The technician will encase the wires in a protective cover.
Dịch: Kỹ thuật viên sẽ bao bọc các dây điện trong một lớp bảo vệ.
She decided to encase the sculpture in glass.
Dịch: Cô ấy quyết định gói bức tượng trong kính.
bao bọc
gói
sự bao bọc
đã bao bọc
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
ghép nhầm cặp đôi
len
thời điểm hiện tại, ngày nay
hộ chiếu
Thật là một vinh dự khi được chào đón
sự giết chóc
Áo hở vai
Xuất huyết thận