The patient showed signs of cognitive impairment.
Dịch: Bệnh nhân có dấu hiệu của sự suy giảm nhận thức.
Hearing impairment can affect communication.
Dịch: Sự suy giảm thính lực có thể ảnh hưởng đến giao tiếp.
sự xấu đi
khuyết tật
làm suy yếu
bị suy yếu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
điều kiện then chốt
Quản lý rủi ro
talent của công ty
quý bà, phụ nữ
Hình hộp chữ nhật, hình lập phương
Bán hàng trực tiếp
vật dùng để bỏ đi, không còn giá trị hoặc không cần thiết
khai thác nội tạng