The patient showed signs of cognitive impairment.
Dịch: Bệnh nhân có dấu hiệu của sự suy giảm nhận thức.
Hearing impairment can affect communication.
Dịch: Sự suy giảm thính lực có thể ảnh hưởng đến giao tiếp.
sự xấu đi
khuyết tật
làm suy yếu
bị suy yếu
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Gãy xương sọ
cuộc chiến đấu, sự chiến đấu
vẻ đẹp trai, sự đẹp trai
Ao cá bị tràn
ấm đun nước
Điện cực
Người thờ ơ
nhận thức sớm