Empirical evidence supports the theory.
Dịch: Bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ lý thuyết.
Researchers rely on empirical evidence to validate their findings.
Dịch: Các nhà nghiên cứu dựa vào bằng chứng thực nghiệm để xác nhận phát hiện của họ.
bằng chứng quan sát
bằng chứng thực tiễn
chủ nghĩa thực nghiệm
quan sát
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
ký hiệu cộng
Hóa đơn bán hàng
cán bộ đăng ký
mực
tuyển thủ Morocco
nuôi trồng thủy sản có vỏ
Bạn cần gì từ tôi?
Ngày sinh