Hard work brings great rewards.
Dịch: Làm việc chăm chỉ mang lại những phần thưởng lớn.
He received a medal as a reward for his bravery.
Dịch: Anh ấy đã nhận được huy chương như một phần thưởng cho sự dũng cảm của mình.
giải thưởng
thưởng, đền đáp
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
bị tranh cãi, bị tranh luận, chưa được chấp nhận rộng rãi
tường thành, thành lũy
vật lộn với
đèn di động
xe đẩy (dùng để chở hàng hóa hoặc hành lý)
không hoàn chỉnh
bừa bộn quanh mình
tình trạng sức khỏe