The child likes to cling to his mother.
Dịch: Đứa trẻ thích bám chặt vào mẹ.
She tends to cling to old habits.
Dịch: Cô ấy có xu hướng giữ chặt những thói quen cũ.
dính
gắn
sự bám chặt
bám chặt
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
thành phần thiết yếu
có trách nhiệm xã hội
túi đựng gia vị
Mã vạch
phòng điều khiển
hội trường hòa nhạc
nước mưa
hệ thống cho vay