The child likes to cling to his mother.
Dịch: Đứa trẻ thích bám chặt vào mẹ.
She tends to cling to old habits.
Dịch: Cô ấy có xu hướng giữ chặt những thói quen cũ.
dính
gắn
sự bám chặt
bám chặt
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
phát hành gần đây
kiếm tiền phục vụ tu sửa
bảnh bao lịch lãm
Giết người (có chủ ý)
nâng cao
Thông dịch đồng thời
Tăng trưởng tài chính nhanh chóng
trường giữ chó ban ngày