Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Affectionate"

noun
Affectionate rendezvous
/əˈfekʃənət ˈrɒndɪvuː/

Cuộc gặp gỡ đầy tình cảm

noun
Affectionate sentiment
/əˈfekʃənət ˈsentɪmənt/

Liên tình tâu xe

verb phrase
affectionate reminder
/əˈfekʃənət rɪˈmaɪndər/

dặn dò ân cần

noun
Affectionate compliment
/əˈfekʃənət ˈkɒmplɪmənt/

Lời khen âu yếm

noun
affectionate gaze
/əˈfekʃənət ɡeɪz/

ánh mắt đầy tình cảm

noun
affectionate photo
/əˈfekʃənət ˈfoʊtoʊ/

ảnh tình tứ

noun
affectionate annoyance
/əˈfɛkʃənət əˈnɔɪəns/

Giận hờn yêu thương

noun
Affectionate hug
/əˈfekʃənət hʌɡ/

Cái ôm âu yếm

noun
affectionate sister
/əˈfɛkʃənət ˈsɪstər/

Chị gái trìu mến, thể hiện sự yêu thương và quan tâm đặc biệt đối với người khác, thường là em gái hoặc người thân trong gia đình.

noun
affectionate love
/əˈfɛkʃənɪt lʌv/

tình yêu thương mến

noun
affectionate connection
/əˈfɛkʃənət kəˈnɛkʃən/

mối liên kết yêu thương

noun
affectionate bond
/əˈfɛkʃənət bɔnd/

mối liên kết yêu thương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY