Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Loving"

noun
loving picture
/ˈlʌvɪŋ ˈpɪktʃər/

Bức ảnh tình cảm

noun
loving kiss
/ˈlʌvɪŋ kɪs/

nụ hôn âu yếm

noun
loving father
/ˈlʌvɪŋ ˈfɑːðər/

người cha yêu thương

adjective
loving to children
/ˈlʌvɪŋ tuː ˈtʃɪldrən/

yêu trẻ

noun
loving gaze
/ˈlʌvɪŋ ɡeɪz/

ánh nhìn trìu mến

noun
Loving home
/ˈlʌvɪŋ hoʊm/

Tổ ấm yêu thương

noun
loving image
/ˈlʌvɪŋ ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh yêu thương

adjective
freedom-loving
/ˈfriːdəm ˈlʌvɪŋ/

yêu thích tự do

verb phrase
Loving the right way
/ˈlʌvɪŋ ðə raɪt weɪ/

yêu đúng cách

noun
loving protection
/ˈlʌvɪŋ prəˈtɛkʃən/

yêu thương bảo vệ

verb phrase
Loving the wrong person

yêu sai người

adjective
Infinitely Loving
/ˈɪnfɪnətli ˈlʌvɪŋ/

thương vô cùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY