Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Attached"

verb
be attached
/biː əˈtætʃt/

được gắn vào

verb
be attached to the local community
/biː əˈtætʃt tuː ðə ˈloʊkəl kəˈmjuːnɪti/

gắn bó với cộng đồng địa phương

adjective
attached to children
/əˈtætʃt tuː ˈtʃɪldrən/

yêu trẻ con, thích trẻ con

noun
attached housing
/əˈtætʃt ˈhaʊzɪŋ/

nhà liền kề

verb
become attached
/bɪˈkʌm əˈtætʃt/

trở nên gắn bó

idiom
Not always attached at the hip
/nɒt ˈɔːlweɪz əˈtætʃt æt ðə hɪp/

không phải lúc nào cũng dính như sam

adjective
attached
/əˈtætʃt/

đính kèm

noun
unattached life
/ˌʌn.əˈtætʃt laɪf/

cuộc sống độc thân, không có ràng buộc

noun
attached house
/əˈtæʧt haʊs/

nhà liền kề

adjective
unattached
/ˌʌnəˈtæʧt/

không gắn bó, không ràng buộc

verb
attached to
/əˈtætʃt tu/

gắn liền với, liên kết với

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY