verb
be attached to the local community
/biː əˈtætʃt tuː ðə ˈloʊkəl kəˈmjuːnɪti/ gắn bó với cộng đồng địa phương
adjective
attached to children
yêu trẻ con, thích trẻ con
idiom
Not always attached at the hip
/nɒt ˈɔːlweɪz əˈtætʃt æt ðə hɪp/ không phải lúc nào cũng dính như sam
noun
unattached life
cuộc sống độc thân, không có ràng buộc
adjective
unattached
không gắn bó, không ràng buộc
verb
attached to
gắn liền với, liên kết với