She resembles her mother.
Dịch: Cô ấy giống mẹ của mình.
This painting resembles that one.
Dịch: Bức tranh này giống bức kia.
nhìn giống
tương tự với
sự giống nhau
giống với
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
điểm đến du lịch
chính sách ngân sách
giơ tay
bảo vệ thành công
niềm tự hào
Gừng gió
Một lượng đáng kể
chi tiêu, tiêu xài