Her thoroughness in research is commendable.
Dịch: Sự kỹ lưỡng của cô ấy trong nghiên cứu thật đáng khen.
He approached the project with great thoroughness.
Dịch: Anh ấy đã tiếp cận dự án với sự kỹ lưỡng cao.
Vấn đề về thị lực, chẳng hạn như mù, mờ mắt hoặc các rối loạn về thị giác