Her thoroughness in research is commendable.
Dịch: Sự kỹ lưỡng của cô ấy trong nghiên cứu thật đáng khen.
He approached the project with great thoroughness.
Dịch: Anh ấy đã tiếp cận dự án với sự kỹ lưỡng cao.
sự tỉ mỉ
sự đầy đủ
kỹ lưỡng
một cách kỹ lưỡng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cơ chế làm mát
Củng cố tài khóa
sự nhút nhát
đào tạo ngắn hạn
giảm số lỗi
Xe máy chạy bằng pin hoặc pin sạc
Vẻ ngoài khác thường
làm bạc màu, làm mất màu