Her thoroughness in research is commendable.
Dịch: Sự kỹ lưỡng của cô ấy trong nghiên cứu thật đáng khen.
He approached the project with great thoroughness.
Dịch: Anh ấy đã tiếp cận dự án với sự kỹ lưỡng cao.
sự tỉ mỉ
sự đầy đủ
kỹ lưỡng
một cách kỹ lưỡng
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ em
nhắc nhở
món canh bổ dưỡng, nhiều chất dinh dưỡng
người không may
diện mạo hoàn hảo
Chi phí gián tiếp
Người dễ tính, dễ hòa nhập
công nghệ điện