Her thoroughness in research is commendable.
Dịch: Sự kỹ lưỡng của cô ấy trong nghiên cứu thật đáng khen.
He approached the project with great thoroughness.
Dịch: Anh ấy đã tiếp cận dự án với sự kỹ lưỡng cao.
sự tỉ mỉ
sự đầy đủ
kỹ lưỡng
một cách kỹ lưỡng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Khoản nợ
gầy, mỏng
thiết lập mục tiêu
khẩn cầu, van xin
Cơ quan thời tiết
ốc nước
thuốc tẩy giun
tham dự