Her thoroughness in research is commendable.
Dịch: Sự kỹ lưỡng của cô ấy trong nghiên cứu thật đáng khen.
He approached the project with great thoroughness.
Dịch: Anh ấy đã tiếp cận dự án với sự kỹ lưỡng cao.
sự tỉ mỉ
sự đầy đủ
kỹ lưỡng
một cách kỹ lưỡng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sống như 1 đứa trẻ bình thường
chuỗi cung ứng toàn cầu
chuẩn bị
tấm lá sen
mâu thuẫn không đáng có
Sự trùng hợp
tài chính cơ sở hạ tầng
nội thất