She is a long-term single woman.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ ế lâu năm.
He is worried about being a long-term single man.
Dịch: Anh ấy lo lắng về việc trở thành một người đàn ông ế lâu năm.
người độc thân lâu năm
ế bền vững
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Hợp đồng cho thuê
đủ điều kiện để
khu vực tranh chấp
tỏ lòng kính trọng, bày tỏ sự tôn kính
sắt rèn
Nguy cơ lũ lụt
chuyên ngành
sự khởi đầu, sự bắt đầu