The global economy has been affected by the pandemic.
Dịch: Nền kinh tế toàn cầu đã bị ảnh hưởng bởi đại dịch.
Countries must collaborate to improve the global economy.
Dịch: Các quốc gia phải hợp tác để cải thiện nền kinh tế toàn cầu.
nền kinh tế thế giới
nền kinh tế quốc tế
toàn cầu hóa
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sự tải, quá trình đưa dữ liệu vào hệ thống
đa phương
đơn vị hoạt động
khu bảo tồn động vật hoang dã
hội nghị phát triển
không biển hiệu
chuyên gia trực quan hóa
Xuất tinh sớm