She is unattached and enjoys her independence.
Dịch: Cô ấy không gắn bó và thích sự độc lập của mình.
He prefers an unattached lifestyle without commitments.
Dịch: Anh ấy thích lối sống không gắn bó mà không có cam kết.
độc thân
tự do
sự gắn bó
gắn bó
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sáng, rực rỡ
các thuyền viên
biểu hiện tử tế
cổ đông
lịch sử phát triển
hạt đậu phộng
nhánh vương miện
Bạo loạn trên toàn thế giới