She earned honors for her outstanding academic performance.
Dịch: Cô ấy đạt được danh hiệu vì thành tích học tập xuất sắc.
He earned honors in his field of study.
Dịch: Anh ấy đạt được danh hiệu trong lĩnh vực học của mình.
đạt danh hiệu
nhận được vinh danh
danh hiệu
vinh danh
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Quốc lộ 1
chó bulldog
các biện pháp tài chính
xe hơi hiệu suất cao
khát vọng du lịch
Hàng hóa không thuộc thương mại
ánh sáng
giày ba lê