She earned honors for her outstanding academic performance.
Dịch: Cô ấy đạt được danh hiệu vì thành tích học tập xuất sắc.
He earned honors in his field of study.
Dịch: Anh ấy đạt được danh hiệu trong lĩnh vực học của mình.
đạt danh hiệu
nhận được vinh danh
danh hiệu
vinh danh
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Bánh mì kẹp thịt nướng
đi spa
Trợ giảng
Bữa ăn đạm bạc, bữa ăn đơn giản
Ủy ban nhân dân thành phố
Mì cay
cười tít cả mắt
Công nhân đã nghỉ hưu