He decided to go single to the party.
Dịch: Anh ấy quyết định đi một mình đến bữa tiệc.
She is a single mother.
Dịch: Cô ấy là một bà mẹ đơn thân.
I prefer single tasks over multitasking.
Dịch: Tôi thích làm các công việc đơn lẻ hơn là đa nhiệm.
cá nhân
đơn độc
cô đơn
tình trạng đơn độc
tách ra
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
Sự tự xem xét, sự tự đánh giá
ngôn ngữ nước ngoài
biểu diễn sáng tạo
Đồng đội châu Âu
khe nhỏ trong đá vôi
người cứu hộ
Giám đốc giáo dục trung học
Nguyễn Hoàng Phương Linh