She is very popular at school.
Dịch: Cô ấy rất được yêu thích ở trường.
That song is very popular right now.
Dịch: Bài hát đó rất phổ biến hiện nay.
được nhiều người thích
thịnh hành
nổi tiếng
sự nổi tiếng, tính phổ biến
nổi tiếng, phổ biến
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Chướng ngại vật
sự khiêm tốn, sự tự hạ mình
Hàng giả
thợ sửa chữa
3 tỷ đồng
trứng luộc chín
xây dựng
cuộc họp tóm tắt