Lifesaving techniques are essential for swimmers.
Dịch: Kỹ thuật cứu sống là rất cần thiết cho những người bơi lội.
He took a lifesaving course to prepare for emergencies.
Dịch: Anh ấy đã tham gia một khóa học cứu sống để chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp.
Nghiên cứu định tính và định lượng