Her outfit is very trendy this season.
Dịch: Bộ trang phục của cô ấy rất thời thượng mùa này.
He always knows the trendy places to hang out.
Dịch: Anh ấy luôn biết những địa điểm hợp thời trang để tụ tập.
The new cafe has a trendy vibe that attracts young people.
Dịch: Quán cà phê mới có không khí thời thượng thu hút giới trẻ.
cục nhiên liệu đốt bằng than hoặc các vật liệu khác để đốt trong lò hoặc lửa, thường dùng để nén than, mùn cưa, hoặc các vật liệu hữu cơ thành dạng hình khối hoặc hình trụ để dễ vận chuyển và đốt cháy.