Her outfit is very trendy this season.
Dịch: Bộ trang phục của cô ấy rất thời thượng mùa này.
He always knows the trendy places to hang out.
Dịch: Anh ấy luôn biết những địa điểm hợp thời trang để tụ tập.
The new cafe has a trendy vibe that attracts young people.
Dịch: Quán cà phê mới có không khí thời thượng thu hút giới trẻ.
a pair or a duo, often referring to two items that are considered together or complement each other