She is a well-known author.
Dịch: Cô ấy là một tác giả nổi tiếng.
This is a well-known fact.
Dịch: Đây là một sự thật nổi tiếng.
nổi tiếng
có tiếng
danh tiếng
làm nổi tiếng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
ghi dấu ấn
màu nhuộm
Lượng pin
kỹ thuật lấy mẫu
bảng ghi chép
ngành truyền thông
sự độc quyền
cây hồng