She always wears fashionable clothes.
Dịch: Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo hợp thời trang.
His hairstyle is very fashionable this season.
Dịch: Kiểu tóc của anh ấy rất hợp thời trang trong mùa này.
thời trang
xu hướng
thời trang hóa
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
cá trê châu Phi
cơ hội bình đẳng
Kỹ năng chuyên nghiệp
cái vỗ, cái búng
Điệu nhảy hỗn loạn
Món ăn вос cùng ngon
sự chăm sóc (đặc biệt là về mặt vệ sinh và diện mạo)
người hay cáu kỉnh hoặc hay buồn bực