She always wears fashionable clothes.
Dịch: Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo hợp thời trang.
His hairstyle is very fashionable this season.
Dịch: Kiểu tóc của anh ấy rất hợp thời trang trong mùa này.
thời trang
xu hướng
thời trang hóa
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
phụ kiện thời tiết lạnh
hoàn cảnh thuận lợi
bánh mì chuối
lò vi sóng
tủ giày
dưa muối
bối cảnh năm 2018
Bị lu mờ bởi