She always wears fashionable clothes.
Dịch: Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo hợp thời trang.
His hairstyle is very fashionable this season.
Dịch: Kiểu tóc của anh ấy rất hợp thời trang trong mùa này.
thời trang
xu hướng
thời trang hóa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hình ảnh quảng cáo
làm phấn chấn, vui tươi
dập tắt
người miêu tả hoặc vẽ lại hình ảnh
mối lo ngại về sức khỏe
quan tâm lớn
lễ đăng quang
gương mặt xinh đẹp nhất thế giới