She always wears fashionable clothes.
Dịch: Cô ấy luôn mặc những bộ quần áo hợp thời trang.
His hairstyle is very fashionable this season.
Dịch: Kiểu tóc của anh ấy rất hợp thời trang trong mùa này.
thời trang
xu hướng
thời trang hóa
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
tiêu cự
Công nghiệp 4.0
bếp nhỏ
có mục đích, có ý nghĩa
thực thể
Sân vận động lớn nhất
sàn vinyl
tiếng cười chế nhạo