The children love to swing in the park.
Dịch: Bọn trẻ thích đung đưa trong công viên.
She gave the door a swing to close it.
Dịch: Cô ấy đẩy cửa một cái để đóng lại.
The pendulum began to swing back and forth.
Dịch: Con lắc bắt đầu đung đưa qua lại.
lắc lư
đung đưa
dao động
người đung đưa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bột mì đa dụng
Đặc sản trời cho
Sự tăng trưởng mạnh trong doanh số
luật chơi quốc tế
xử lý cảm xúc
thảo nguyên
Dừng cuộc gọi điện thoại bằng cách cúp máy hoặc tắt điện thoại.
phố xinh