The children were swinging on the swings.
Dịch: Những đứa trẻ đang đu đưa trên качели.
The music was swinging.
Dịch: Nhạc nghe rất nhịp nhàng.
lắc lư
dao động
đu đưa
cái качели
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
giáo viên chủ nhiệm
thức uống từ trái cây họ quýt
làm khách trên sân
Thời gian cao điểm
đóng phim Hollywood
người thực dụng, người theo chủ nghĩa thực dụng
cấu trúc vốn có
vẻ thanh lịch tự nhiên