His fidelity to Damascus was unwavering.
Dịch: Sự trung thành của anh ấy với Damascus là không lay chuyển.
The treaty demonstrated their fidelity to Damascus.
Dịch: Hiệp ước đã chứng minh sự trung thành của họ với Damascus.
Lòng trung thành với Damascus
Sự tận tâm với Damascus
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Thuế giấy phép kinh doanh
Cho đi, tặng
nhóm nhạc phòng
các đặc trưng học sâu
công viên trượt ván
lối sống ít vận động
ngày nghỉ lễ
người hiền lành, người nhu mì