She signed the contract as a proxy for her colleague.
Dịch: Cô ấy đã ký hợp đồng với tư cách là đại diện cho đồng nghiệp của mình.
In a proxy vote, one person votes on behalf of another.
Dịch: Trong một cuộc bỏ phiếu ủy quyền, một người bỏ phiếu thay cho người khác.
The proxy server acted as an intermediary between the user and the internet.
Dịch: Máy chủ proxy hoạt động như một trung gian giữa người dùng và internet.