After the experiment, there was a residue left in the beaker.
Dịch: Sau thí nghiệm, có một lượng dư cặn còn lại trong bình thí nghiệm.
The residue of the old paint made the surface uneven.
Dịch: Tàn dư của lớp sơn cũ làm bề mặt không bằng phẳng.
phần còn lại
thức ăn thừa
dư lượng
không có động từ tương ứng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
muối
Văn hóa thanh niên
nghiên cứu đa ngành
Màu sắc bắt mắt
bỏ ngang việc học
khởi đầu tháng
gác xếp
Những người đam mê nghệ thuật