After the experiment, there was a residue left in the beaker.
Dịch: Sau thí nghiệm, có một lượng dư cặn còn lại trong bình thí nghiệm.
The residue of the old paint made the surface uneven.
Dịch: Tàn dư của lớp sơn cũ làm bề mặt không bằng phẳng.
phần còn lại
thức ăn thừa
dư lượng
không có động từ tương ứng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
an ninh tài chính
nữ thần của lòng thương xót
loại hình xây dựng
sân khấu của những đại diện lực địa
Màu da
chiên chảo
Vùng Melanesia
trợ lý hành chính