She has a successful career in the sales profession.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp thành công trong nghề bán hàng.
Many people choose the sales profession for its flexibility.
Dịch: Nhiều người chọn nghề bán hàng vì tính linh hoạt của nó.
He is a skilled negotiator in the sales profession.
Dịch: Anh ấy là một người đàm phán khéo léo trong nghề bán hàng.
Môn thể thao đánh bóng bằng gậy, trong đó người chơi cố gắng đưa bóng vào lỗ trên sân bằng cách sử dụng ít gậy nhất có thể.