May he find eternal rest.
Dịch: Cầu cho anh ấy được yên nghỉ ngàn thu.
She has gone to her eternal rest.
Dịch: Cô ấy đã về nơi an nghỉ cuối cùng.
Giấc ngủ vĩnh hằng
Sự yên nghỉ cuối cùng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tính toán nhận thức
Sự trì trệ, đình trệ, không phát triển hoặc tiến bộ
Nghề tự do
gọi lên, triệu tập
Kinh doanh xuyên biên giới
tranh chấp vi phạm hợp đồng
cổ tim mềm mại
tính hợp pháp, tính chính đáng