After the experiment, there was a residue left in the beaker.
Dịch: Sau thí nghiệm, có một lượng dư cặn còn lại trong bình thí nghiệm.
The residue of the old paint made the surface uneven.
Dịch: Tàn dư của lớp sơn cũ làm bề mặt không bằng phẳng.
phần còn lại
thức ăn thừa
dư lượng
không có động từ tương ứng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
nứt môi
tự làm chủ, tự kinh doanh
công ty, doanh nghiệp
Bạn có kết hôn chưa?
phòng khách
Sự ăn mòn
sự trầm cảm
tiết kiệm năng lượng