After the experiment, there was a residue left in the beaker.
Dịch: Sau thí nghiệm, có một lượng dư cặn còn lại trong bình thí nghiệm.
The residue of the old paint made the surface uneven.
Dịch: Tàn dư của lớp sơn cũ làm bề mặt không bằng phẳng.
phần còn lại
thức ăn thừa
dư lượng
không có động từ tương ứng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Bánh ngọt Trung Quốc
gia đình khá giả
các trở ngại trong cuộc sống
có nghĩa là
Toàn quốc
Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương
Kiến thức công nghệ
đơn thuốc