The events are happening together this weekend.
Dịch: Các sự kiện sẽ diễn ra cùng nhau vào cuối tuần này.
It's rare for these two festivals to happen together.
Dịch: Thật hiếm khi hai lễ hội này xảy ra cùng lúc.
trùng khớp
xảy ra cùng nhau
sự kiện
xảy ra
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
ngoài sức
bệnh gút
áo gió
Lễ đặt tên
chuyển chiều vợ
cuốn chả giò
hiệp hội nghệ thuật
Theo đuổi khát vọng