I intend to use this software for editing.
Dịch: Tôi dự định sử dụng phần mềm này để chỉnh sửa.
We intend to use renewable energy sources.
Dịch: Chúng tôi dự định sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
lên kế hoạch sử dụng
nhằm mục đích sử dụng
ý định
có chủ ý
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
dã man, hoang dã
Thành phố Hồ Chí Minh
Tài năng và sự dũng cảm
gia đình thân thiết của tôi
Lịch sử chính trị
tặng, quyên góp
nhân viên sân bay
trận hòa không bàn thắng