Her actions were intentional, not accidental.
Dịch: Hành động của cô ấy là có chủ đích, không phải ngẫu nhiên.
He made an intentional decision to change careers.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một quyết định có chủ đích để thay đổi nghề nghiệp.
The artist's intentional use of color added depth to the painting.
Dịch: Việc sử dụng màu sắc có chủ đích của nghệ sĩ đã thêm chiều sâu cho bức tranh.