The effectiveness of the new policy was evident.
Dịch: Tính hiệu quả của chính sách mới rất rõ ràng.
We need to measure the effectiveness of our marketing strategies.
Dịch: Chúng ta cần đo lường tính hiệu quả của các chiến lược tiếp thị của mình.
Her effectiveness as a leader has been recognized by everyone.
Dịch: Tính hiệu quả của cô ấy với tư cách là một nhà lãnh đạo đã được mọi người công nhận.
món gumbo (món ăn có nguồn gốc từ ẩm thực Louisiana, Mỹ, thường làm từ nước dùng, rau, thịt và hải sản)