The air duct needs to be cleaned regularly.
Dịch: Ống dẫn khí cần được vệ sinh thường xuyên.
The builder installed a new duct for the plumbing.
Dịch: Người thợ xây đã lắp đặt một ống dẫn mới cho hệ thống nước.
Học tập bên ngoài chuyên ngành của mình
chương trình học sau giờ học chính thức, thường dành cho trẻ em hoặc học sinh để phát triển kỹ năng hoặc hoạt động bổ sung.