Her intention was to help others.
Dịch: Ý định của cô ấy là giúp đỡ người khác.
He made his intentions clear from the beginning.
Dịch: Anh ấy đã làm rõ ý định của mình từ đầu.
I have no intention of leaving.
Dịch: Tôi không có ý định rời đi.
mục đích
mục tiêu
nhắm đến
ý định
dự định
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Cộng đồng thiểu số
cảnh thay đổi
vật liệu đóng gói
cô dâu và chú rể
công tác giải phóng mặt bằng
vặn, xoắn
chăn
Nhà hoạt động xã hội