He stopped abruptly.
Dịch: Anh ấy dừng lại một cách đột ngột.
The meeting ended abruptly.
Dịch: Cuộc họp kết thúc một cách đột ngột.
đột ngột
bất ngờ
tính đột ngột
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
thắng lợi
kiếm tiền nhanh
trên hành trình tìm kiếm
ống khói công cộng
ổn định cuộc sống
phản ứng miễn dịch
Tam giác vuông
dừng cấp thẻ