He stopped abruptly.
Dịch: Anh ấy dừng lại một cách đột ngột.
The meeting ended abruptly.
Dịch: Cuộc họp kết thúc một cách đột ngột.
đột ngột
bất ngờ
tính đột ngột
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phim hoạt hình series
Song Tử
cắt, sự cắt, việc cắt
bình khói
Các lỗ mở của mũi, qua đó không khí đi vào và ra khỏi khoang mũi.
6 bông hoa của khoa
dòng máu quý tộc
Thừa nhận hành động