The walls were painted in a beautiful chartreuse color.
Dịch: Các bức tường được sơn một màu chartreuse đẹp.
He ordered a chartreuse cocktail at the bar.
Dịch: Anh ấy đã gọi một ly cocktail chartreuse tại quầy bar.
màu chanh
màu xanh
màu chartreuse
rượu chartreuse
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chính sách tài chính
Biệt đội diễu binh
Trung tâm khởi nghiệp
Não cá vàng (ý chỉ người có trí nhớ kém hoặc dễ quên)
lợi nhuận sau thuế
thiết bị nhận âm thanh
người xem, người đứng xem
theo dõi hoặc bắt kịp theo hướng dẫn hoặc tiến trình của ai đó hoặc cái gì đó