A rebellion rose up against the government.
Dịch: Một cuộc nổi dậy dấy lên chống lại chính phủ.
New challenges rise up every day.
Dịch: Những thách thức mới dấy lên mỗi ngày.
nổi lên
xuất hiện
cuộc nổi dậy
sự trỗi dậy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bó hoa nhỏ
lò đốt rác
chi tiết đều đẹp
Căng thẳng
thỏa thuận gia hạn
Công thức nấu ăn mùa hè
hoạt động cực đoan
thịt gầu