The surveillance boat was deployed to monitor illegal fishing activities.
Dịch: Tàu giám sát đã được triển khai để theo dõi các hoạt động đánh cá trái phép.
They used a surveillance boat to gather intelligence on enemy movements.
Dịch: Họ đã sử dụng một chiếc tàu giám sát để thu thập thông tin về các chuyển động của kẻ thù.