The car made an abrupt stop.
Dịch: Chiếc xe dừng lại một cách đột ngột.
She left the meeting abruptly.
Dịch: Cô rời cuộc họp một cách đột ngột.
The weather changed abruptly.
Dịch: Thời tiết thay đổi một cách đột ngột.
một loại cây ăn quả thuộc họ táo, thường được gọi là quả bạch quả hoặc quả táo tây.