The car made an abrupt stop.
Dịch: Chiếc xe dừng lại một cách đột ngột.
She left the meeting abruptly.
Dịch: Cô rời cuộc họp một cách đột ngột.
The weather changed abruptly.
Dịch: Thời tiết thay đổi một cách đột ngột.
đột ngột
không mong đợi
vội vàng
sự đột ngột
làm cho đột ngột
07/11/2025
/bɛt/
Khối lập phương trôi nổi
đoạn trích
trái cây được phủ đường
Truyền thuyết làng
thành trì
Áp đặt ý tưởng lên đồng nghiệp
Nâng cao giá trị tài sản cá nhân
quả cầu tuyết