He suddenly passed away.
Dịch: Anh ấy đột ngột qua đời.
Suddenly, it started raining.
Dịch: Thình lình trời đổ mưa.
Một cách bất ngờ
Đột ngột
đột ngột
sự đột ngột
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Hệ thống giao thông đường cạn
nêm nếm chút âm thanh remix
Học hàm
thông báo
xung đột quyết định
công trường xây dựng
không xấu hổ
Ánh sáng mờ