He suddenly passed away.
Dịch: Anh ấy đột ngột qua đời.
Suddenly, it started raining.
Dịch: Thình lình trời đổ mưa.
Một cách bất ngờ
Đột ngột
đột ngột
sự đột ngột
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cánh
chảo
insulin biosimilar
cách tiếp cận xây dựng
Vở bài tập
trình độ học vấn
sự ngẫu nhiên hóa
đồ mặc chân