He suddenly passed away.
Dịch: Anh ấy đột ngột qua đời.
Suddenly, it started raining.
Dịch: Thình lình trời đổ mưa.
Một cách bất ngờ
Đột ngột
đột ngột
sự đột ngột
07/11/2025
/bɛt/
sử dụng phần mềm
anh/em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
kẹo bông
kỹ thuật nhập dữ liệu thông tin
danh sách việc cần làm
ứng dụng giao đồ ăn
sự thay đổi lâu dài
cốc giấy kem