The dynamic nature of the economy requires constant adaptation.
Dịch: Bản chất năng động của nền kinh tế yêu cầu sự thích nghi liên tục.
She has a dynamic personality that attracts many friends.
Dịch: Cô ấy có một tính cách năng động thu hút nhiều bạn bè.
The team needs a dynamic leader to guide them through the changes.
Dịch: Nhóm cần một người lãnh đạo năng động để dẫn dắt họ qua những thay đổi.
Sự trưởng thành, hoặc quá trình chuyển từ tuổi thơ sang tuổi trưởng thành.