The nasal shape of the patient was analyzed by the surgeon.
Dịch: Hình dạng mũi của bệnh nhân đã được bác sĩ phẫu thuật phân tích.
Different populations exhibit various nasal shapes.
Dịch: Các dân tộc khác nhau thể hiện các hình dạng mũi khác nhau.
hình dạng mũi
cấu hình mũi
mũi
thuộc mũi
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
nước mưa
tôn trọng cảm xúc
kế sinh nhai lương thiện
vi sinh vật thích môi trường axit
hợp chất dễ bay hơi
gói hoàn chỉnh
chương trình đào tạo từ xa
thẻ tín dụng quốc tế