He violated the boundaries of the agreement.
Dịch: Anh ấy đã vi phạm các ranh giới của thỏa thuận.
The company violated the boundaries of ethical behavior.
Dịch: Công ty đã vi phạm các ranh giới của hành vi đạo đức.
một thể loại nhạc điện tử có nhịp điệu mạnh mẽ và âm bass sâu, thường được sản xuất bằng cách sử dụng các phần mềm máy tính.