Her style is truly unique.
Dịch: Phong cách của cô ấy thực sự độc đáo.
This painting has a unique charm.
Dịch: Bức tranh này có một sức hút đặc biệt.
Every person has a unique fingerprint.
Dịch: Mỗi người đều có một dấu vân tay độc đáo.
đặc biệt
khác biệt
không phổ biến
sự độc đáo
không bình thường
10/09/2025
/frɛntʃ/
hoàng tử trắng
Thanh toán trước hạn
Khó sống
trải nghiệm homestay
tàu khu trục
kiếm tiền trả nợ
chuyên viên phục vụ
sự kiện đồng xảy ra