Her style is truly unique.
Dịch: Phong cách của cô ấy thực sự độc đáo.
This painting has a unique charm.
Dịch: Bức tranh này có một sức hút đặc biệt.
Every person has a unique fingerprint.
Dịch: Mỗi người đều có một dấu vân tay độc đáo.
đặc biệt
khác biệt
không phổ biến
sự độc đáo
không bình thường
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
không giới hạn
đơn vị thực phẩm di động
Nước dừa
dán logo
Gia đình truyền thống
trường học chú trọng
sự hiện diện hùng mạnh
sự lắp ráp; sự phù hợp