Her style is truly unique.
Dịch: Phong cách của cô ấy thực sự độc đáo.
This painting has a unique charm.
Dịch: Bức tranh này có một sức hút đặc biệt.
Every person has a unique fingerprint.
Dịch: Mỗi người đều có một dấu vân tay độc đáo.
đặc biệt
khác biệt
không phổ biến
sự độc đáo
không bình thường
07/11/2025
/bɛt/
giác quan thứ sáu
hình học tội phạm
Làm cho gọn gàng, ngăn nắp
Câu chuyện lịch sử
tạo ra sự thoải mái
thị trường giao dịch
vận số đổi thay
làm rõ trách nhiệm