Her style is truly unique.
Dịch: Phong cách của cô ấy thực sự độc đáo.
This painting has a unique charm.
Dịch: Bức tranh này có một sức hút đặc biệt.
Every person has a unique fingerprint.
Dịch: Mỗi người đều có một dấu vân tay độc đáo.
đặc biệt
khác biệt
không phổ biến
sự độc đáo
không bình thường
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
tiết kiệm năng lượng
công ty thu nợ
giai cấp công nhân
Người mua trả trước
lôi cuốn, quyến rũ
chức năng định vị
người chế nhạo, người làm thơ chế giễu
sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai