It is rare to see such a beautiful sunset.
Dịch: Thật hiếm khi thấy một buổi hoàng hôn đẹp như vậy.
He has a rare talent for music.
Dịch: Anh ấy có một tài năng hiếm có về âm nhạc.
không phổ biến
ít gặp
sự hiếm có
hiếm hoi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
có tính chất полемика, có tính tranh luận
trầm tích mặn
quy mô kinh doanh
Dân quân thường trực
quế chết
đa ngành
Công nghệ phi số
Dấu hiệu bệnh lý