The positioning function helps users find their way.
Dịch: Chức năng định vị giúp người dùng tìm đường.
This device has a built-in positioning function.
Dịch: Thiết bị này có chức năng định vị tích hợp.
chức năng vị trí
chức năng điều hướng
định vị
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
cháu gái (con của anh/chị)
người tố cáo, người mách lẻo
cơ hội bị bỏ lỡ
thái độ khá kín đáo
sự tham gia của công dân
thì là
sự phòng thủ, quốc phòng
nền tảng giao dịch