His maniacal laughter filled the room.
Dịch: Tiếng cười điên cuồng của anh ta làm đầy căn phòng.
She worked on her project with a maniacal intensity.
Dịch: Cô làm việc trên dự án của mình với sự mãnh liệt điên cuồng.
động vật săn mồi, loài động vật có khả năng săn bắt và ăn thịt các loài khác để sinh tồn