His maniacal laughter filled the room.
Dịch: Tiếng cười điên cuồng của anh ta làm đầy căn phòng.
She worked on her project with a maniacal intensity.
Dịch: Cô làm việc trên dự án của mình với sự mãnh liệt điên cuồng.
điên
điên rồ
kẻ điên cuồng
một cách điên cuồng
08/11/2025
/lɛt/
lá có hương thơm
người hoặc vật trơn tru, bóng bẩy; người có vẻ ngoài lịch thiệp, khôn khéo
Khả năng kinh doanh, nhạy bén kinh doanh
ngành may mặc
Báo cho nhà chức trách
tiền lương dựa trên hiệu suất
cũi chơi
thờ phụng