The crowd became frenzied during the concert.
Dịch: Đám đông trở nên điên cuồng trong buổi hòa nhạc.
She was in a frenzied state of excitement.
Dịch: Cô ấy ở trong trạng thái hưng phấn điên cuồng.
hoang dã
điên cuồng
cơn điên cuồng
kích thích điên cuồng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hơn nữa, ngoài ra
bài thánh ca
công ty ủy thác
tàu cướp biển được cấp phép
các dụng cụ nấu ăn
Màu xanh lam pha với xanh lá cây
người ăn nhiều, người ăn tham
thành tích khá ổn