The crowd became frenzied during the concert.
Dịch: Đám đông trở nên điên cuồng trong buổi hòa nhạc.
She was in a frenzied state of excitement.
Dịch: Cô ấy ở trong trạng thái hưng phấn điên cuồng.
hoang dã
điên cuồng
cơn điên cuồng
kích thích điên cuồng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
tha hồ thể hiện bản thân
Bánh mochi có nhân thường là đậu đỏ hoặc kem, phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
di cư (đến một quốc gia khác)
phân loại tốt
Mức giá ưu đãi
hét lên, kêu lên
Hậu cần
kẽ hở nghiêm trọng