The crowd became frenzied during the concert.
Dịch: Đám đông trở nên điên cuồng trong buổi hòa nhạc.
She was in a frenzied state of excitement.
Dịch: Cô ấy ở trong trạng thái hưng phấn điên cuồng.
hoang dã
điên cuồng
cơn điên cuồng
kích thích điên cuồng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thủ tục pháp lý
cần quan tâm
trung tâm bơi lội
sự hợp pháp hóa
thực trạng nhức nhối
chăm sóc cha mẹ
báo cáo quản lý
gạo giòn