The crowd became frenzied during the concert.
Dịch: Đám đông trở nên điên cuồng trong buổi hòa nhạc.
She was in a frenzied state of excitement.
Dịch: Cô ấy ở trong trạng thái hưng phấn điên cuồng.
hoang dã
điên cuồng
cơn điên cuồng
kích thích điên cuồng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
ngăn ngừa nguy hiểm
tình huống kinh doanh
Thông tin người khởi tạo
Người Việt Nam nổi tiếng
khuyết điểm, bất lợi
gói thực phẩm
Phó Thủ tướng phụ trách
xem xét mọi khía cạnh